5000 Từ vựng HSK 1 – 6 Có File PDF tải về

Như các bạn đã biết, bên cạnh việc học ngữ pháp thì từ vựng rất quan trọng, từ vựng là vốn từ, kho từ của một ngôn ngữ, phát triển liên tục cùng với sự phát triển của xã hội. Nhiều nhà ngôn ngữ học đã chứng minh rằng chỉ cần trang bị cho bản thân một số lượng từ vựng thường gặp nhất định là bạn hoàn toàn có thể thực hiện tốt việc giao tiếp cơ bản bằng ngôn ngữ đó.

5000 Từ vựng HSK cấp độ 1 - 6

Bài viết do Trung Tâm Hoa Ngữ Zhong Ruan chia sẻ 5000 từ vựng hsk (cấp độ 1-6) có kèm file PDF để tải về. Đây chính là bí kíp chinh phục từ vựng kỳ thi HSK 1 – 6 tổng hợp những từ vựng tiếng Trung được sử dụng với tần suất nhiều nhất trong các kỳ thi HSK.

Ngoài việc liệt kê những từ vựng thông dụng, chúng tôi còn đưa ra cách phát âm, âm Hán Việt, nghĩa cũng như ví dụ minh họa để các bạn có thể hiểu rõ và sử dụng đúng từ vựng vừa học, từ đó giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng và nâng cao khả năng tiếng Trung, đặc biệt là đạt kết quả tốt trong các kỳ thi HSK. 

Zhong Ruan hy vọng tài liệu 5000 từ vựng HSK 1 6 PDF sẽ là tài liệu bổ ích giúp các bạn hoàn thiện vốn từ vựng của mình và học tiếng Trung một cách thật hiệu quả. 

Từ vựng HSK 1 file PDF

1àiyêu, thích
2爱好àihàosở thích
3số 8
4爸爸|爸bàba|bàbố, ba, cha
5banào, nhé, chứ, đi (trợ từ)
6báitrắng
7白天báitiānban ngày
8bǎimột trăm
9bānlớp
10bànmột nửa
11半年bàn niánnửa năm
12半天bàn tiānnửa ngày
13bānggiúp đỡ
14帮忙bāng//mánggiúp đỡ

Từ vựng HSK 2 file PDF

1āa, chà, à
2爱情àiqíngtình yêu
3安静ānjìngyên lặng
4爱人àirénvợ/ chồng
5安全ānquánan toàn
6白色báisèmàu trắng
7班长bānzhǎnglớp trưởng
8bànlàm
9办法bànfǎcách, phương pháp
10办公室bàngōngshìphòng làm việc
11半夜bànyènửa đêm
12帮助bāngzhùgiúp đỡ
13bǎono, ăn no
14报名bào//míngđăng kí, báo danh

Từ vựng HSK 3 file PDF

1阿姨ā yícô, dì
2aa, à, ừ, ờ
3ǎithấp
4爱好ài hàoyêu thích, thích
5安静ān jìngyên lặng
6lấy, đem
7bānchuyển đi
8bānlớp
9bànnửa
10办法bàn fǎbiện pháp, cách
11办公室bàn gōng shìvăn phòng
12帮忙bāng mánggiúp, giúp đỡ
13bāobao, túi
14bǎono

Từ vựng HSK 4 file PDF

1爱情àiqíngtình yêu
2安排ānpáisắp xếp
3安全ānquánan toàn
4按时ànshíđúng hạn
5按照ànzhàotheo
6百分之bǎifēnzhīphần trăm
7bàngxuất sắc, giỏi, hay
8bàobế, bồng, ôm
9保护bǎohùbảo vệ
10报名bàomíngghi danh, đăng ký
11抱歉bàoqiànxin lỗi
12保证bǎozhèngcam đoan, bảo đảm
13包子bāozibánh bao
14bèilần
15bènđần, ngốc

Từ vựng HSK 5 file PDF

1āithán từ
2āithán từ
3爱护ài hùyêu thương, giữ gìn
4爱惜ài xīquí trọng
5爱心ài xīnlòng tốt
6安慰ān wèian ủi
7安装ān zhuānglắp đặt
8ànbờ
9àntối
10熬夜áo yèthức đêm
11把握bǎ wònắm chắc
12bǎibày
13办理bàn lǐlàm (thủ tục)
14傍晚bàng wǎnchiều muộn

Từ vựng HSK 6 file PDF

1āi/áisát cạnh, lần lượt, chịu
2癌症ái zhèngung thư
3爱不释手ài bù shì shǒuquyến luyến không rời, thích mê
4爱戴ài dàiyêu thương, tình yêu thương
5暧昧ài mèiyêu đương, tình yêu, mập mờ
6安宁ān níngyên ổn, thoải mái (tâm hồn)
7安详ān xiángung dung, khoan thai
8安置ān zhìsắp xếp, sắp đặt, bố trí
9按摩àn móxoa bóp
10案件àn jiànvụ án
11案例àn lìán mẫu
12暗示àn shìám chỉ, ra hiệu
13昂贵áng guìđắt tiền, xa xỉ
14凹凸āo tūlỗi lõm không bằng phẳng (nằm trong thành ngữ)
15áonấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức
Link download HSK 1 - 6, nhập code để Download, mất chỉ 5s thôi!
Xem hướng dẫn lấy code: TẠI ĐÂY
X

Bước 1: Copy từ khóa:

Bước 2: Mở tab mới vào trang google.com dán vào khung tìm kiếm Google đăng ký Bước 3: Bấm vào website taybaclaw đầu tiên có tiêu đề như hình Đăng ký Bước 4: Pass giải nén là click lấy mã khuyến mãi nằm ở cuối nội dung bài viết như hình phía dưới đăng ký
load

Chúc bạn học tốt.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *