Bài viết này, học tiếng Trung online Zhong Ruan sẽ tổng hợp một số từ, cụm từ thường xuất hiện trong chuyên ngành Mỹ Thuật.
|
Tiếng Trung |
Pinyin |
Tiếng Việt |
|
Tổng hợp |
||
|
美术 |
měishù |
Mỹ thuật |
|
作品 |
zuòpǐn |
Tác phẩm |
|
艺术作品 |
yìshù zuòpǐn |
Tác phẩm nghệ thuật |
|
杰作 |
jiézuò |
Kiệt tác |
|
作者 |
zuòzhě |
Tác giả |
|
画家 |
huàjiā |
Họa sĩ |
|
大师, 艺术家 |
dàshī, yìshùjiā |
Nghệ sĩ |
|
造型艺术 |
zàoxíng yìshù |
Nghệ thuật tạo hình |
|
形象艺术 |
xíngxiàng yìshù |
Nghệ thuật tượng hình |
|
画廊,美术馆 |
huàláng, měishù guǎn |
Phòng triển lãm |
|
沙龙 |
shālóng |
Salon |
|
展览 |
zhǎnlǎn |
Triển lãm |
|
收藏 |
shōucáng |
Sưu tầm |
|
风格 |
fēnggé |
Phong cách |
|
灵感/启发 |
línggǎn/qǐfā |
Linh cảm |
|
修辞癖 |
xiūcí pǐ |
Hùng biện |
|
格言派,警名派 |
géyán pài, jǐng míng pài |
Trào lưu conceptism |
|
Trường phái, phong cách nghệ thuật |
||
|
拜占庭式 |
bàizhàntíng shì |
Phong cách Byzantine |
|
罗马式 |
luómǎ shì |
Phong cách Romanesaue |
|
哥特式 |
gē tè shì |
Phong cách Gothic |
|
巴洛克式 |
bāluòkè shì |
Phong cách Baroque |
|
洛可可式 |
luò kěkě shì |
Phong cách Rococo |
|
古典风格 |
gǔdiǎn fēnggé |
Phong cách cổ điển |
|
新古典主义 |
xīn gǔdiǎn zhǔyì |
Chủ nghĩa Tân cổ điển |
|
浪漫主义 |
làngmàn zhǔyì |
Chủ nghĩa lãng mạn |
|
现实主义 |
xiànshí zhǔyì |
Chủ nghĩa hiện thực |
|
象征主义 |
xiàngzhēng zhǔyì |
Chủ nghĩa tượng trưng |
|
印象主义 |
yìnxiàng zhǔyì |
Chủ nghĩa ấn tượng |
|
新艺术主义 |
xīn yìshù zhǔyì |
Chủ nghĩa Tân nghệ thuật |
|
表现主义 |
biǎoxiàn zhǔyì |
Chủ nghĩa biểu hiện |
|
野兽派 |
yěshòu pài |
Trường phái dã thú |
|
抽象派 |
chōuxiàng pài |
Trường phái trừu tượng |
|
立体派 |
lìtǐ pài |
Trường phái lập thể |
|
达达主义 |
dá dá zhǔyì |
Trường phái Dadaism |
|
超现实主义 |
chāo xiànshí zhǔyì |
Chủ nghĩa siêu thực |
|
自然主义 |
zìrán zhǔyì |
Chủ nghĩa tự nhiên |
|
存在主义 |
cúnzài zhǔyì |
Chủ nghĩa hiện sinh |
|
未来主义 |
wèilái zhǔyì |
Chủ nghĩa vị lai |
|
Hội họa |
||
|
图画 |
túhuà |
Hình vẽ |
|
色彩 |
sècǎi |
Màu sắc |
|
阴影 |
yīnyǐng |
Bóng |
|
轮廓 |
lúnkuò |
Đường viền |
|
造型的 |
zàoxíng de |
tạo hình |
|
临摹 |
línmó |
Sao chép |
|
描绘 |
miáohuì |
Miêu tả |
|
草稿 |
cǎogǎo |
Bản phác thảo |
|
习作 |
xízuò |
Luyện tập |
|
一笔 |
yī bǐ |
Một nét |
|
最后一笔 |
zuìhòu yī bǐ |
Nét cuối |
|
Các loại tranh |
||
|
水墨画 |
shuǐmòhuà |
Tranh thủy mặc |
|
油画 |
yóuhuà |
Tranh sơn dầu |
|
石洞壁画 |
shí dòng bìhuà |
Tranh hang động |
|
壁画 |
bìhuà |
Tranh tường |
|
胶画 |
jiāo huà |
Tranh màu keo |
|
树胶水彩画 |
shùjiāo shuǐcǎihuà |
Tranh màu gouache |
|
水彩画 |
shuǐcǎihuà |
Tranh màu nước |
|
版画 |
bǎnhuà |
Tranh in mộc bản |
|
蜡笔画 |
làbǐ huà |
Tranh chì sáp |
|
三联画 |
sānlián huà |
Tam liên họa |
|
画像 |
huàxiàng |
Chân dung |
|
模特 |
mótè |
Người mẫu |
|
裸体画 |
luǒtǐ huà |
Tranh lõa thể |
|
风景画 |
fēngjǐng huà |
Tranh phong cảnh |
|
海景画 |
hǎijǐng huà |
Tranh cảnh biển |
|
静物画 |
jìngwù huà |
Tranh tĩnh vật |
|
透视画 |
tòushì huà |
Tranh phối cảnh |
|
透视画法 |
tòushì huà fǎ |
Phối cảnh |
|
单色画 |
dān sè huà |
Tranh đơn sắc |
|
Nguyên liệu và địa điểm vẽ tranh |
||
|
画笔 |
huàbǐ |
Cọ vẽ |
|
炭笔 |
tàn bǐ |
Chì |
|
颜料 |
yánliào |
Màu |
|
画架 |
huàjià |
Giá vẽ |
|
画板 |
huàbǎn |
Bảng màu |
|
调色刀 |
tiáo sè dāo |
Dao pha màu |
|
画框 |
huà kuāng |
Khung tranh |
|
画布 |
huàbù |
Vải bạt |
|
画室 |
huàshì |
Phòng tranh |
|
Màu sắc |
||
|
黑 |
hēi |
Đen |
|
白 |
bái |
Trắng |
|
黄 |
huáng |
Vàng |
|
洋红 |
yánghóng |
Màu cánh sen |
|
青 |
qīng |
Xanh lơ |
|
绿 |
lǜ |
Xanh lá |
|
灰 |
huī |
Xám |
|
紫 |
zǐ |
Tím |
|
红 |
hóng |
Đỏ |
|
深红 |
shēn hóng |
Đỏ thắm |
|
朱红 |
zhūhóng |
Đỏ son |
|
粉红 |
fěnhóng |
Hồng |
|
玫瑰红 |
méi gui hóng |
Đỏ hoa hồng |
|
赭石 |
zhěshí |
Nâu đỏ |
|
橙黄 |
chénghuáng |
Cam |
|
古铜色、赤褐色 |
gǔtóngsè, chìhésè |
Màu đồng |
|
藤黄 |
téng huáng |
Vàng tươi |
|
柠檬黄 |
níngméng huáng |
Vàng chanh |
|
土黄 |
tǔ huáng |
Vàng đất |
|
翠绿 |
cuìlǜ |
Xanh ngọc |
|
棕、褐 |
zōng, hè |
Nâu |
|
淡绿 |
dàn lǜ |
Xanh lá nhạt |
|
深绿 |
shēn lǜ |
Xanh lá đậm |
|
蓝 |
lán |
Xanh dương |
|
天蓝 |
tiān lán |
Xanh da trời |
|
淡蓝 |
dàn lán |
Xanh nhạt |
|
深蓝 |
shēnlán |
Xanh đậm |
|
靛青 |
diànqīng |
Màu chàm |
|
钴蓝 |
gǔ lán |
Xanh cô ban |
|
群青 |
qúnqīng |
Xanh biếc |
|
紫罗兰 |
zǐluólán |
Tím violet |
|
金色 |
jīnsè |
Vàng kim |
|
银色 |
yínsè |
Bạc |
|
象牙色、乳白色 |
xiàngyá sè, rǔbáisè |
Trắng ngà |
|
铅色、铅灰色 |
qiān sè, qiān huīsè |
Màu chì |
|
乳金 |
rǔ jīn |
Vàng sữa |
|
铅白 |
qiān bái |
Màu chì trắng |
|
Thiết kế |
||
|
漫画家 |
mànhuà jiā |
Họa sĩ hoạt hình |
|
设计师 |
shèjì shī |
Thiết kế |
|
时装设计师 |
shízhuāng shèjì shī |
Thiết kế thời trang |
|
平面设计 |
píngmiàn shèjì |
Thiết kế đồ họa |
|
商业美术 |
shāngyè měishù |
Nghệ thuật thương mại |
|
广告 |
guǎnggào |
Quảng cáo |
|
广告画、宣传画 |
guǎnggào huà, xuānchuán huà |
Poster |
|
Thiết kế cho doanh nghiệp |
||
|
企业识别系统 |
qǐyè shìbié xìtǒng |
Hệ thống nhận dạng doanh nghiệp |
|
视觉识别 |
shìjué shìbié |
Nhận dạng trực quan |
|
企业视觉形象计划 |
qǐyè shìjué xíngxiàng jìhuà |
Kế hoạch Hình ảnh Trực quan của Doanh nghiệp |
|
商标 |
shāngbiāo |
Nhãn hiệu |
|
标志 |
biāozhì |
Logo |
|
标识图案 |
biāozhì tú’àn |
Mẫu logo |
|
标准字体 |
biāozhǔn zìtǐ |
Font chữ chuẩn |
|
标准色彩 |
biāozhǔn sècǎi |
Màu tiêu chuẩn |
|
独特风格 |
dútè fēnggé |
Phong cách độc nhất |
|
Sách |
||
|
包装设计 |
bāozhuāng shèjì |
Thiết kế bao bì |
|
书籍装祯 |
shūjí zhuāng zhēn |
Đóng sách |
|
字体设计 |
zìtǐ shèjì |
Thiết kế font chữ |
|
美术字 |
měishùzì |
Chữ nghệ thuật |
|
插图 |
chātú |
Hình minh họa/ Illustrations |
—————————————————————————————
TIẾNG TRUNG ONLINE ZHONG RUAN
Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung
Hotline: 0979949145
Facebook: https://www.facebook.com/tiengtrungonlinezhongruan
Website: https://zhongruan.edu.vn/
Email: [email protected]
